Báo cáo Sản lượng Tổng hợp bao gồm năm báo cáo sản lượng phòng của khách sạn, bao gồm Báo cáo doanh thu phòng, Báo cáo lịch sử dự đoán, Báo cáo đêm phòng, Báo cáo hiệu suất kênh và Công suất loại phòng, mỗi báo cáo trình bày một loại dữ liệu khác nhau. Một số tab cũng bao gồm các tab phụ cung cấp thêm dữ liệu bổ sung.
Để xem dữ liệu trong một khoảng thời gian cụ thể, hãy điều chỉnh bộ lọc Khoảng thời gian (Time Range) nằm ở đầu trang. Đối với các báo cáo có biểu đồ như Số đêm Phòng, Doanh thu Phòng, Sản lượng Theo Loại Phòng và Sản lượng Theo Kênh, người dùng có thể áp dụng Bộ Lọc Biểu Đồ (Chart Filter) để xem các điểm dữ liệu cụ thể hơn.
1. Báo cáo doanh thu phòng (Room Revenue Report)
Báo cáo Báo cáo doanh thu phòng tóm tắt hiệu suất sản lượng của khách sạn được tạo ra từ doanh thu phòng. Dữ liệu bao gồm doanh thu gộp và thực nhận đến từ các kênh trực tuyến và ngoại tuyến, theo ngày đặt phòng và ngày lưu trú. Ngoài ra, báo cáo cũng bao gồm doanh thu gộp và thực nhận mà khách sạn nhận được từ các trường hợp hủy đặt phòng và không đến, tính theo ngày lưu trú và ngày hủy (ngày mà đặt phòng bị hủy hoặc được đánh dấu là không đến).
Dữ liệu được trình bày trong biểu đồ và bảng bao gồm:
- Biểu đồ doanh thu gộp theo ngày đặt phòng (Gross Room Revenue by Book Date)
- Biểu đồ doanh thu gộp theo ngày lưu trú (Gross Room Revenue by Stay Date)
- Bảng doanh thu gộp theo ngày đặt phòng (Gross Room Revenue by Book Date)
- Bảng doanh thu gộp theo ngày lưu trú (Gross Room Revenue by Stay Date)
- Bảng doanh thu thực nhận theo ngày đặt phòng (Net to Hotel Revenue by Book Date)
- Bảng doanh thu thực nhận theo ngày lưu trú (Net to Hotel Revenue by Stay Date)
- Bảng doanh thu gộp từ đặt phòng bị hủy và no-show theo ngày hủy (Gross Room Revenue from Cancellations and No-shows by Cancellation Date)
- Bảng doanh thu thực nhận từ đặt phòng bị hủy và no-show theo ngày hủy (Net to Hotel Revenue from Cancellations and No-shows by Cancellation Date)
2. Báo cáo lịch sử dự đoán (History Forecast Report)
Báo cáo Báo cáo lịch sử dự đoán cung cấp tổng quan về hiệu suất trong quá khứ cũng như dự báo trong tương lai, hỗ trợ việc quản lý doanh thu và lập kế hoạch vận hành. Dữ liệu được chia thành hai nhóm: History (Lịch sử) (các ngày lưu trú trong quá khứ) và OTB (On the Books) (Đã đặt) (các ngày lưu trú trong tương lai).
Dữ liệu trong báo cáo này không bao gồm các đặt phòng bị hủy và không đến.
Báo cáo này bao gồm các chỉ số hiệu suất chính như Raw Occupancy (%) (Tỷ lệ Lấp đầy Thô), Average Daily Rate (ADR) (Giá Phòng Trung Bình mỗi đêm), Revenue per Available Room (RevPAR) (Doanh thu trên mỗi Phòng Có sẵn), Gross Room Revenue (GRR) (Doanh thu Phòng Gộp), và Net Room Revenue (NRR) (Doanh thu Phòng Thực nhận). Ngoài ra, báo cáo còn cung cấp các chỉ số khác như số phòng đến/đi, thời gian lưu trú trung bình (LoS/Length of Stay), thời gian đặt trước (Lead Time), số phòng đóng, số lượng khách (pax), nhằm giúp hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh và nhu cầu vận hành.
Dữ liệu được trình bày trong biểu đồ và bảng bao gồm:
- Bảng Doanh thu History/OTB
- Bảng Doanh thu History/OTB Total by Month
- Bảng Doanh thu History/OTB Totals
3. Báo cáo đêm phòng (Room Nights Report)
Báo cáo Báo cáo đêm phòng đánh giá hiệu suất khách sạn dựa trên số đêm phòng. Báo cáo này bao gồm các chỉ số chính như số đêm phòng (RN) gộp và thực nhận đến từ các kênh Trực tuyến/Ngoại tuyến hoặc theo loại Miễn phí/Sử dụng nội bộ/Trả phí. Ngoài ra, báo cáo còn bao gồm số đêm phòng bị hủy và không đến, được phân theo ngày hủy và ngày lưu trú tương ứng.
Dữ liệu được trình bày trong biểu đồ và bảng bao gồm:
- Biểu đồ đêm phòng gộp theo ngày đặt (Gross Room Nights by Booked Date)
- Bảng đêm phòng gộp theo ngày đặt (Gross Room Nights by Booked Date)
- Bảng đêm phòng bị hủy (theo ngày hủy) (Cancelled Room Nights (by Cancelled Date))
- Biểu đồ đêm phòng thực nhận theo ngày lưu trú (Net Room Nights by Stay Date)
- Bảng đêm phòng thực nhận theo ngày lưu trú (Net Room Nights by Stay Date)
- Bảng đêm phòng khách không đến no-show (theo ngày lưu trú) (No-show Room Nights (by Stay Date))
4. Báo cáo hiệu suất kênh (Channel Production Report)
Báo cáo Báo cáo hiệu suất kênh đi sâu vào hiệu suất sản lượng của khách sạn bằng cách tập trung vào các kênh đặt phòng mà qua đó các đặt chỗ được thực hiện. Báo cáo cung cấp các chỉ số chính cho từng kênh, bao gồm số đêm phòng, Giá Phòng Trung Bình (ADR), Doanh thu Phòng Gộp (GRR), thời gian lưu trú trung bình (LoS) và thời gian đặt trước (lead time) trong một khoảng ngày lưu trú được chỉ định.
Dữ liệu trong báo cáo này không bao gồm các đặt phòng bị hủy và không đến.
Báo cáo này có các bộ lọc bổ sung cho phép người dùng chọn loại kênh hoặc nhóm kênh cụ thể:
- Channel (Kênh đặt phòng): Agoda, BEI, HotelOffline
- Booking Type (Loại đặt phòng): Trả sau (Postpay), Trả trước (Prepay)
Dữ liệu được trình bày trong biểu đồ và bảng ở tab này được phân loại thành hai nhóm: theo Booked Date (Ngày Đặt) và theo Stay Date (Ngày Lưu trú).
- Biểu đồ Đêm phòng thực nhận (Net Room Nights (by Booked/Stay date))
- Biểu đồ phân phối % đêm phòng thực nhậ (Net Room Nights Distribution in Percentages (by Booked date/stay date))
- Biểu đồ phân phối % doanh thu gộp (Gross revenue distribution in percentages (by Booked/Stay date))
- Bảng Doanh thu theo kênh (Channel Production (by Booked/Stay date))
- Bảng Doanh thu theo kênh theo tháng (Monthly Channel Production (by Booked/Stay Date))
- Bảng Doanh thu (Hotel Production (by Booked/Stay Date))
- Bảng Doanh thu (Monthly Hotel Production (by Monthly Booked/Stay Date))
- Bảng Doanh thu theo kênh (Total Channel Production (by Booked/Stay Date))
5. Công suất loại phòng (Room Type Production)
Báo cáo Công suất loại phòng xem xét hiệu suất sản lượng của khách sạn bằng cách tập trung vào các loại phòng. Báo cáo bao gồm các chỉ số chính cho từng loại phòng, chẳng hạn như tỷ lệ lấp đầy phòng, tổng số phòng đã được sử dụng, Average Daily Rate (ADR) (Giá Phòng Trung Bình), Revenue per Available Room (RevPAR) (Doanh thu trên mỗi Phòng Có sẵn), doanh thu phòng gộp và doanh thu phòng thực nhận, v.v. Dữ liệu được nhóm theo History (Lịch sử) và OTB (On the Books), sau đó phân chia tiếp theo loại phòng.
Dữ liệu trong báo cáo này không bao gồm các đặt phòng bị hủy và không đến.
Trong báo cáo Công suất loại phòng người dùng cũng có thể sử dụng bộ lọc bổ sung để xem dữ liệu cho (các) Loại Phòng cụ thể.
Dữ liệu được trình bày trong biểu đồ và bảng bao gồm:
- Biểu đồ sản lượng theo loại phòng (Room Type Production)
- Bảng sản lượng theo loại phòng (Room Type Production)
- Bảng sản lượng theo loại phòng theo tháng (Room Type Production by Month)
- Bảng tổng sản lượng theo loại phòng (Room Type Production Totals)
Tải báo cáo xuống
Toàn bộ trang trong mỗi tab của Báo cáo Sản lượng Tổng hợp có thể được tải xuống dưới dạng hình ảnh hoặc xuất ra file PDF bằng cách nhấp vào biểu tượng ba chấm ngang ở góc trên bên phải và chọn định dạng mong muốn.
Mỗi phần hiển thị cũng có thể được tải xuống riêng lẻ bằng cách nhấp vào biểu tượng ba chấm ở góc trên bên phải của phần đó. Một menu thả xuống sẽ xuất hiện với các tùy chọn tải xuống dưới dạng file CSV, CSV xoay bảng (pivoted CSV), file Excel hoặc hình ảnh.
Không thể tìm thấy câu trả lời của bạn? Liên hệ với Đội hỗ trợ ZUZU ngay hôm nay
Thẻ: Báo cáo sản lượng tổng hợp, trang báo cáo sản lượng tập trung, biểu đồ, bảng biểu, theo dõi hiệu suất sản lượng khách sạn, Báo cáo đêm phòng, Báo cáo doanh thu phòng, Báo cáo lịch sử dự đoán, Công suất loại phòng, Báo cáo hiệu suất kênh, áp dụng bộ lọc biểu đồ, áp dụng bộ lọc đồ thị, điều chỉnh cài đặt khoảng thời gian, thay đổi khoảng thời gian, phân tích sâu hơn về báo cáo sản lượng, Consolidated production report, a centralised production report page, graphs, tables, track hotel’s production performance, room nights, room revenue, history forecast, room type production, channel production, applying chart filter, applying graph filter, adjusting time range setting, changing time range setting, deeper insight on production reports